--

nhập cảnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhập cảnh

+  

  • Enter a country, cross the border of a country
  • Entry, entrance
    • Thị thực nhập cảnh
      An entry visa, an entrence visa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhập cảnh"
Lượt xem: 607